Có 2 kết quả:

平仓 píng cāng ㄆㄧㄥˊ ㄘㄤ平倉 píng cāng ㄆㄧㄥˊ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to close a position (finance)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to close a position (finance)

Bình luận 0